プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
suojellakseni läheisiäni.
ta thề với mạng sống của thea...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
suojelen sillä läheisiäni.
bảo vệ những người tôi quan tâm được an toàn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
nyt haluankin suojella läheisiäni.
nhưng giờ nó đã trở thành đó là... bảo vệ những người mà tôi quan tâm.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- he veivät minunkin läheisiäni.
chúng cũng bắt người thân của tôi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
suojelen läheisiäni kaikin keinoin.
em sẽ làm những gì em phải làm để bảo vệ những người em yêu thương.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
pidin tämän salassa suojellakseni läheisiäni.
nhưng tớ phải giữ bí mật để bảo vệ những người thân yêu nhất.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- ei läheisiä, mutta...
- không gần gũi nhưng...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: