検索ワード: lähettiläänsä (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

lähettiläänsä

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

sidao teurasti lähettiläänsä.

ベトナム語

sidao đã giết đặc sứ của hắn.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

sain varmistuksen liittokanslerilta. hänen lähettiläänsä saapuivat sinne

ベトナム語

tôi có đảm bảo từ thủ tướng rằng đại sứ đã lên đường rồi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

toivon että, agamemnonin sodanjohtajat ovat etevämpiä kuin hänen lähettiläänsä?

ベトナム語

ta hy vọng quân đội của agamemnon thông minh hơn phái viên của ông ta.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

kuukausittain hänen lähettiläänsä, - asiamies kovacs, kävi- katsomassa tilit ja valitti viestejä - salaperäisen omistajan puolesta.

ベトナム語

mỗi tháng, phái viên của ông ta, trợ lý kovacs đến để xem lại sổ sách và truyền tải thông điệp thay cho vị chủ nhân bí ẩn.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

mutta hän kapinoi häntä vastaan ja laittoi lähettiläänsä egyptiin, että hänelle annettaisiin hevosia ja paljon väkeä. menestyyköhän se, pelastuukohan se, joka tällaista tekee? pelastuuko se, joka liiton rikkoo?

ベトナム語

nhưng vua đã dấy loạn nghịch cùng vua ba-by-lôn, mà sai sứ thần đến Ê-díp-tô, đặng người ta giúp cho những ngựa và nhiều dân. người há được thạnh vượng sao? người đã làm những việc như vầy, há thoát nạn được sao? Ðã dứt bỏ lời giao ước, còn mong thoát nạn!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,744,590,457 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK