プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
senin on läpäistävä ratkaiseva koe.
ta sẽ thử thách sen một lần nữa.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ne jotka sinun on läpäistävä vapauttaaksesi minut.
những thứ thách mà ngươi phải đối mặt để thả tự do cho ta.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hänen on läpäistävä loppukoe saadakseen batiatuksen merkki.
hắn phải qua được bài kiểm tra cuối để giành được dấu hiệu của batiatus
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- hänen on läpäistävä eywan silmä - ja palattava.
có thể được sao!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
bansheeksi kutsutulla ikranilla ratsastaminen on testi, - joka jokaisen nuoren metsästäjän on läpäistävä.
Để có thể cưỡi được ikran, hay còn gọi là banshees các thợ săn sẽ phải vượt qua 1 bài kiểm tra.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: