プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
miten niin minun? tai langenneita fbi-agentteja.
- tại sao anh nghị chúng là người của tôi?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kain tappoi abelin ja pakeni itään, missä häntä suojeli joukko langenneita enkeleitä:
cain đã giết abel rồi chạy về phía Đông, . . cain đã giết abel rồi chạy về phía Đông, là nơi y đã được che chở bởi một băng các thiên thần hư đốn:
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
katso siis jumalan hyvyyttä ja ankaruutta: jumalan ankaruutta langenneita kohtaan, mutta hänen hyvyyttänsä sinua kohtaan, jos hänen hyvyydessänsä pysyt; muutoin sinutkin hakataan pois.
vậy hãy xem sự nhơn từ và sự nghiêm nhặt của Ðức chúa trời: sự nghiêm nhặt đối với họ là kẻ đã ngã xuống, còn sự nhơn từ đối với ngươi, miễn là ngươi cầm giữ mình trong sự nhơn từ ngài: bằng chẳng, ngươi cũng sẽ bị chặt.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
langenneille tuo on kynnet liitutaulussa
nghe thì buồn cười, nhưng đối với loại thiên thần sa ngã...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: