プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
levitaatiokivi.
viên đá phi hành (levistone = levitate + stone)...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
levitaatiokivi?
Đá phi hành?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
se on levitaatiokivi!
Đó là đá phi hành (levistone)!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
katso mikä valtava levitaatiokivi!
Đây là đá phi hành khổng lồ!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
levitaatiokivi osoitti itään, eikö niin?
Đá phi hành chỉ về phía Đông phải không?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
levitaatiokivi! mikä onni! se nousee ylös.
Đó là đá phi hành!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
meidän täytyy saada levitaatiokivi takaisin.
sheeta, chúng ta phải lấy lại đá phi hành.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
mutta levitaatiokivi on hyödytön ilman sheetaa!
nhưng chỉ có viên đá thì chẳng được gì!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kun levitaatiokivi joutuu kosketuksiin ilman kanssa, - se himmenee ja siitä tulee tavallinen kivi.
Điều gì xảy ra nếu vật chất phi hành tiếp xúc với không khí. nó yếu đi và thành cục đá vừa rồi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ei me tytöstä välitetä, haluamme levitaatiokiven!
con bé không là gì, đó là đá phi hành!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: