検索ワード: lhan (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

lhan

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

lhan pian.

ベトナム語

oh, sớm thôi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

lhan tosi?

ベトナム語

thật chứ?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- lhan hyvä.

ベトナム語

- cũng được.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- lhan sama!

ベトナム語

kệ cha chúng, tôi biết làm gì?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

lhan ajallaan.

ベトナム語

Đúng chóc. thật ngạc nhiên.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

lhan hyvinkö?

ベトナム語

có ổn không?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- lhan hyvää.

ベトナム語

- cũng bình thường.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- lhan oikeasti?

ベトナム語

thật sao?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

lhan hyvä tieto.

ベトナム語

tôi nghĩ đó là một thông tin tốt:

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- lhan helvetin hyvä.

ベトナム語

tôi nghĩ nó thật kì quái....

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

-on. lhan hyvin.

ベトナム語

không sao.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

lhan sydän särkyy.

ベトナム語

cách đây 14 thế kỷ, triều đại nhà minh. oh, nó làm vỡ trái tim

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

lhan totta, baiano.

ベトナム語

- Đúng , là chúng ta ! là chúng ta , baiano .

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

lhan kuin kathy selden.

ベトナム語

Đó là điều kathy selden nói với tôi tối hôm đó.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

lhan hienosti tuntuu menevän.

ベトナム語

có vẻ như chúng tôi xoay xở được, sh... ếp... sếp.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

lhan kuten sanoit, kapteeni.

ベトナム語

Đúng như ông nói, thuyền trưởng.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- lhan varmasti tiedän siitä.

ベトナム語

- cậu có thể tin chắc là tôi biết.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

lhan kuin astuisi keksien päälle.

ベトナム語

giống như đạp lên bánh tráng.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

lhan totta. - lopeta, george.

ベトナム語

thiệt đó, anh...

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

"seikkailu rahtilaivalla." lhan kuin me.

ベトナム語

"thám hiểm trong 1 tàu hơi nước." thấy không? giống chúng ta.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,792,358,418 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK