検索ワード: liittovaltio (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

liittovaltio

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

- liittovaltio tunki väliin.

ベトナム語

- vụ xả súng tốt nhất trong hai năm trở lại đây và liên bang đã vào cuộc.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

veljeskunta, liittovaltio ja tekoäly.

ベトナム語

băng brotherhood, chính phủ liên bang, và một trí thông minh nhân tạo rất rõ ràng.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

kuinka liittovaltio aloittaa hyökkäyksen?

ベトナム語

bây giờ, quân chính phủ sẽ bắt đầu tấn công ra sao?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

liittovaltio otti tämän itselleen. mikä virasto?

ベトナム語

liên bang thụ lí vụ này thay grigson và diaz.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

uskotteko, että liittovaltio olisi ratkaisu euroopan talouspulmiin?

ベトナム語

cám ơn. công chúa có tin rằng sự thành lập liên minh sẽ là một đáp án khả thi cho các vấn đề kinh tế châu Âu?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- en tiedä liittovaltion asioista.

ベトナム語

- tôi không biết. Đó là việc của liên bang.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,740,622,903 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK