プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- linjalla.
- Đang nghe.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- pysy linjalla.
- cứ để điện thoại nhé?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
langley linjalla.
Đã kết nối với langley.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
oletko linjalla?
cab 3 kiểm tra.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- kaikki linjalla?
- mọi người nghe cả rồi chứ?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ilmavoimat ovat linjalla.
không quân đang nghe điện.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- pidä heidät linjalla.
giữ chúng lại!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
käskivät pysyä linjalla.
cô ta bảo tôi chờ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ovatko sijoittajat linjalla?
ra đây! các nhà đầu tư của ta đã trực máy chưa?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
lattapohja, oletko linjalla?
nghe rõ, lindsey. chúng tôi nghe cô rõ mồn một.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- lina.
lina.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 4
品質: