検索ワード: maahantulijoita (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

maahantulijoita

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

400 miljoonaa taalaa vangitakseen laittomia maahantulijoita - jotka pääsivät tänne, koska maahanmuuttovirasto päätti - ettei kannata etsiä rikollisia maahantulijoiden joukosta.

ベトナム語

3 tỉ đô đấy. 400 triệu đô chỉ để chặn đứng cái đám người nhập cư bất hợp pháp những kẻ đột nhập vào đất nước này chỉ vì ins chó chết đã quyết định thế nó không xứng đáng cho những nỗ lực bảo vệ việc kết án bọn tội phạm đó.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

honecker pitää tätä kehitystä - itä-länsi-suhteiden vahvistuksena ja lupaa jokaiselle maahantulijalle - 200 markan tervetuliasrahan.

ベトナム語

trong một nỗi lức phát triển nhằm thay đổi quan hệ Đông-tây và hứa mỗi công dân của 2 nước... có thể nhập cảnh vào nước của nhau, với phí qua lại là 200 mác một lần.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,745,709,041 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK