プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
mahdollisesti.
có thể
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 5
品質:
- mahdollisesti.
- có lẽ là mai.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
mahdollisesti me.
có thể là do bọn tôi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- isä mahdollisesti.
tôi không biết.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
mahdollisesti huumeista.
có thể do thuốc.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- mahdollisesti kuolema.
có thể chết luôn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- mahdollisesti, sanoin.
em đã nói là khả năng.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
vuoden pari. mahdollisesti.
chắc là một hay hai năm.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
mahdollisesti linja-auto.
có lẽ là xe buýt.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tietoa katoaa mahdollisesti
có thể mất dữ liệu
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
mahdollisesti aseistettuja agentteja.
có lẽ là bọn đặc vụ được vũ trang.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
haluaisitko mahdollisesti lahjoittaa?
dù sao thì anh muốn đóng góp chứ?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- näemme mahdollisesti myöhemmin.
- có lẽ để chút nữa gặp lại.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
-onko jimmy mahdollisesti homo?
tại tôi hoa mắt hay gã jimmy đó đang đi lả lướt vậy?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
onko epäilty mahdollisesti latino?
nghi phạm là dân mỹ la tinh hả?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
aseistettu ryöstäjä, mahdollisesti panttivankeja.
thủ phạm có súng. có thể có con tin.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- mahdollisesti räjäytin heidän baarinsa.
- có lẽ là làm nổ quán bar của chúng. - oh!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
satuitko... mahdollisesti... naimaan heitä?
anh có tình cờ đã có đục họ không?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- mahdollisesti. - näetkö hänet ikkunassa?
- Ông có thấy cô ấy chỗ cửa sổ không?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- pahimmasta mahdollisesta paikasta.
- nơi tệ nhất trên trái Đất.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: