検索ワード: mahdollisesti (フィンランド語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

mahdollisesti.

ベトナム語

có thể

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 5
品質:

フィンランド語

- mahdollisesti.

ベトナム語

- có lẽ là mai.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

mahdollisesti me.

ベトナム語

có thể là do bọn tôi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- isä mahdollisesti.

ベトナム語

tôi không biết.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

mahdollisesti huumeista.

ベトナム語

có thể do thuốc.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- mahdollisesti kuolema.

ベトナム語

có thể chết luôn.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- mahdollisesti, sanoin.

ベトナム語

em đã nói là khả năng.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

vuoden pari. mahdollisesti.

ベトナム語

chắc là một hay hai năm.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

mahdollisesti linja-auto.

ベトナム語

có lẽ là xe buýt.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

tietoa katoaa mahdollisesti

ベトナム語

có thể mất dữ liệu

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

mahdollisesti aseistettuja agentteja.

ベトナム語

có lẽ là bọn đặc vụ được vũ trang.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

haluaisitko mahdollisesti lahjoittaa?

ベトナム語

dù sao thì anh muốn đóng góp chứ?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- näemme mahdollisesti myöhemmin.

ベトナム語

- có lẽ để chút nữa gặp lại.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

-onko jimmy mahdollisesti homo?

ベトナム語

tại tôi hoa mắt hay gã jimmy đó đang đi lả lướt vậy?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

onko epäilty mahdollisesti latino?

ベトナム語

nghi phạm là dân mỹ la tinh hả?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

aseistettu ryöstäjä, mahdollisesti panttivankeja.

ベトナム語

thủ phạm có súng. có thể có con tin.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- mahdollisesti räjäytin heidän baarinsa.

ベトナム語

- có lẽ là làm nổ quán bar của chúng. - oh!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

satuitko... mahdollisesti... naimaan heitä?

ベトナム語

anh có tình cờ đã có đục họ không?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- mahdollisesti. - näetkö hänet ikkunassa?

ベトナム語

- Ông có thấy cô ấy chỗ cửa sổ không?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- pahimmasta mahdollisesta paikasta.

ベトナム語

- nơi tệ nhất trên trái Đất.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,793,172,827 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK