検索ワード: mahdollisuuksien (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

mahdollisuuksien

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

mahdollisuuksien maa.

ベトナム語

{\3chff1000}nguồn lực của quốc gia này! {\3chff1000}

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

pissaat mahdollisuuksien kaivoon.

ベトナム語

cậu vừa tè vào cái giếng chứa đầy cơ hội.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

mahdollisuuksien taidetta, joka on...

ベトナム語

nghệ thuật của giả thuyết là...

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

matematiikka on mahdollisuuksien taidetta.

ベトナム語

toán học là nghệ thuật của giả thuyết.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

new yorkissa, mahdollisuuksien kaupungissa.

ベトナム語

thành phố new york. vùng đất của cơ hội.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

-gotham on mahdollisuuksien kaupunki.

ベトナム語

gotham là thành phố của cơ hội.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

olen aina ylittänyt mahdollisuuksien rajoja.

ベトナム語

cả cuộc đời mình, tôi đã dám vượt quá những gì khả thi

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

parempaan todellisuuteen, loputtomien mahdollisuuksien maailmaan.

ベトナム語

một thực tế tốt hơn.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

isäni sanoi tätä toisien mahdollisuuksien maaksi.

ベトナム語

nàng biết không, cha ta từng nói rằng... đây là vùng đất của cơ hội thứ hai.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

"kaupunki on täynnä mahdollisuuksia.

ベトナム語

"thành phố luôn đầy cơ hội. hãy biết nắm bắt.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,794,785,584 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK