プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
mahdollisuuksien maa.
{\3chff1000}nguồn lực của quốc gia này! {\3chff1000}
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
pissaat mahdollisuuksien kaivoon.
cậu vừa tè vào cái giếng chứa đầy cơ hội.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
mahdollisuuksien taidetta, joka on...
nghệ thuật của giả thuyết là...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
matematiikka on mahdollisuuksien taidetta.
toán học là nghệ thuật của giả thuyết.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
new yorkissa, mahdollisuuksien kaupungissa.
thành phố new york. vùng đất của cơ hội.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
-gotham on mahdollisuuksien kaupunki.
gotham là thành phố của cơ hội.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
olen aina ylittänyt mahdollisuuksien rajoja.
cả cuộc đời mình, tôi đã dám vượt quá những gì khả thi
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
parempaan todellisuuteen, loputtomien mahdollisuuksien maailmaan.
một thực tế tốt hơn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
isäni sanoi tätä toisien mahdollisuuksien maaksi.
nàng biết không, cha ta từng nói rằng... đây là vùng đất của cơ hội thứ hai.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
"kaupunki on täynnä mahdollisuuksia.
"thành phố luôn đầy cơ hội. hãy biết nắm bắt.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています