プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nyt maisteluhuoneeseen!
nào, vào phòng nếm thử thôi!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
maisteluhuoneeseen, haukkaamaan valikoituja juustoja.
trong phòng nếm thử, nhấm nháp từng loại pho-mát hảo hạng.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
he kantavat minut maisteluhuoneeseen juhlasaatossa.
họ sẽ công kênh ta lên vai tiến vào phòng nếm thử.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kun olen hävittänyt kaupungin kaikki boksitrollit, saan valkohatun ja pääsen kanssanne maisteluhuoneeseen.
khi tôi tiêu diệt đến quái hộp cuối cùng ở thị trấn này, tôi sẽ có mũ trắng của riêng mình và được chung mâm cùng các ngài trong phòng nếm thử.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ja sitten syömme yhdessä juustoa maisteluhuoneessa.
sau đó chúng ta sẽ được cùng ăn pho-mát trong phòng nếm thử.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: