検索ワード: makaroni (フィンランド語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

"makaroni"?

ベトナム語

"Đồ nhóc mì ống"?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

フィンランド語

mitä makaroni?

ベトナム語

mày làm gì thế, thằng đụt?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

likainen makaroni!

ベトナム語

tại sao, thằng mì ống!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

se vittumainen makaroni.

ベトナム語

Đó là một tên khốn nhà giàu. tao ghét con chó cái đó. will biết gã đó không.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

senkin typerä makaroni!

ベトナム語

thằng người Ý ngu ngốc!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

soitan niin kovaa kuin haluan, makaroni!

ベトナム語

tôi muốn chơi lớn cỡ nào thì chơi, đồ nhóc mì ống!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

tein oikean raketin, joka perustuu makaroni-prototyyppiin.

ベトナム語

con đã làm một quả tên lửa dựa trên mô hình bằng mì ống!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

caspar on yhtä hullu kuin leo, ja vielä makaroni kaupan päälle.

ベトナム語

and an eytie into the bargain! caspar cũng khùng như leo. Đừng mặc cả gì nhé.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

luulet, että olen joku juuri maahan tullut makaroni jota voi potkia, - mutta olen liian iso siihen.

ベトナム語

i'm not some guinea fresh off the boat you can kick. i'm too big now.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

tiedän, mutta meidän annettiin vain tehdä näitä tai koruja, - etkä varmaan pidä makaroni-kaulaketjuista.

ベトナム語

mà tôi nhớ là cô ko thích đeo dây chuyền.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- he kutsuuvat niitä makkaroiksi, buzz.

ベトナム語

chỉ vài giờ nữa thôi, bạn sẽ ngồi quanh lửa trại cùng andy nấu ăn, món hot "sch'moes." - chúng gọi là s'mores, buzz.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,748,548,181 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK