プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hautasin menneisyyteni.
tôi đã cắt đứt mọi mối quan hệ từ quá khứ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
olen pyyhkinyt pois menneisyyteni!
chọn đi! tôi đã bỏ quá khứ lại sau lưng. tôi đã hủy hôn ước.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ymmärräthän: minulla on menneisyyteni.
nhìn đi, ta là người có bối cảnh.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
näen vain oman menneisyyteni ja tulevaisuuteni.
tôi chỉ có thể thấy tương lai của tôi. quá khứ của tô , nhưng không thấu hiểu hết.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
liittyykö tämä avautumiseeni menneisyyteni väkivallasta?
này, những gì đã xảy ra trong buổi trị liệu cuối? cô biết đấy, tôi đã kể về vài hoàn cảnh bạo lực trong quá khứ của tôi
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
vaaransit henkesi vakuuttaaksesi, että menneisyyteni on tärkeä.
anh vừa liều mạng để thuyết phục tôi rằng quá khứ của tôi rất quan trọng.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
en uskonut, että menneisyyteni palaisi vielä vainoamaan minua.
chưa bao giờ nghĩ rằng quá khứ lại quay về ám ảnh mình.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
onko selvä, että perheeni ja menneisyyteni eivät kuulu sinulle?
nói cho rõ ràng, gia đình của tôi, quá khứ của tôi không phải là chuyện của anh, không cần biết bao nhiêu tiền đầu tư. Đúng vậy!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
menneisyyteni on täynnä romansseja stoke-on-trentistä budapestiin.
quá khứ của tôi đầy rẫy những việc tai hại vì những lời tán tỉnh... từ stoke-on-trent đến budapest.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
enkä halua sinun, cynthian tai kenenkään muun maksavan menneisyyteni synneistä.
và tôi không muốn anh, cynthia hay bất kỳ ai khác phải trả giá cho những tội lỗi trong quá khứ của tôi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- menneisyyttään.
quá khứ của cô ấy.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: