検索ワード: menneisyyteni (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

menneisyyteni

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

hautasin menneisyyteni.

ベトナム語

tôi đã cắt đứt mọi mối quan hệ từ quá khứ.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

olen pyyhkinyt pois menneisyyteni!

ベトナム語

chọn đi! tôi đã bỏ quá khứ lại sau lưng. tôi đã hủy hôn ước.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ymmärräthän: minulla on menneisyyteni.

ベトナム語

nhìn đi, ta là người có bối cảnh.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

näen vain oman menneisyyteni ja tulevaisuuteni.

ベトナム語

tôi chỉ có thể thấy tương lai của tôi. quá khứ của tô , nhưng không thấu hiểu hết.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

liittyykö tämä avautumiseeni menneisyyteni väkivallasta?

ベトナム語

này, những gì đã xảy ra trong buổi trị liệu cuối? cô biết đấy, tôi đã kể về vài hoàn cảnh bạo lực trong quá khứ của tôi

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

vaaransit henkesi vakuuttaaksesi, että menneisyyteni on tärkeä.

ベトナム語

anh vừa liều mạng để thuyết phục tôi rằng quá khứ của tôi rất quan trọng.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

en uskonut, että menneisyyteni palaisi vielä vainoamaan minua.

ベトナム語

chưa bao giờ nghĩ rằng quá khứ lại quay về ám ảnh mình.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

onko selvä, että perheeni ja menneisyyteni eivät kuulu sinulle?

ベトナム語

nói cho rõ ràng, gia đình của tôi, quá khứ của tôi không phải là chuyện của anh, không cần biết bao nhiêu tiền đầu tư. Đúng vậy!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

menneisyyteni on täynnä romansseja stoke-on-trentistä budapestiin.

ベトナム語

quá khứ của tôi đầy rẫy những việc tai hại vì những lời tán tỉnh... từ stoke-on-trent đến budapest.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

enkä halua sinun, cynthian tai kenenkään muun maksavan menneisyyteni synneistä.

ベトナム語

và tôi không muốn anh, cynthia hay bất kỳ ai khác phải trả giá cho những tội lỗi trong quá khứ của tôi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- menneisyyttään.

ベトナム語

quá khứ của cô ấy.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,748,318,586 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK