プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
en näistä muistiinpanoista.
từ xấp hồ sơ này thì không.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
etkö voinut katsoa muistiinpanoista?
thế ông không đọc qua bảng thông báo sao?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ei kerrota isän muistiinpanoista vielä muille.
cha tôi đã gửi cho tôi cuốn nhật ký này chắc là có lý do cho đến khi chúng ta tìm hiểu ra là tại sao tôi đoán chúng ta nên giữ nó bên mình
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
mutta päivittäistä elämää varten muistiinpanoista on suuri apu.
nhưng để sống qua ngày, ghi chép thực sự rất hữu ích.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
löydätkö mitään isän muistiinpanoista? koska minä en ainakaan löydä.
Đầu tiên là tìm kiếm trong những ghi chép của bố?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- adamilla oli hyvät muistiinpanot.
ghi chú của adam rất kỹ lưỡng.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: