プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
-ei ole enää myytävää.
tớ cũng chẳng còn thứ gì để bán trên ebay. trắng tay luôn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
minulla olisi myytävää.
tôi có thứ có thể trao đổi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
sitäkö olisi myytävää?
cô muốn bốc dỡ thứ gì?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
meillä on jotain myytävää.
chúng ta có mọi thứ để bán rồi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ei kauniimpaa ne käypää on myytävää
cô thật may mắn đấy. nó đáng giá cả gia tài đấy, cưng à!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
sinulla ei tietenkään ole mitään myytävää, kapteeni?
dù vậy, tôi đảm bảo ngài không có gì phù hợp để bán cho tôi đúng không, đội trưởng?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
emme voi mennä sinne ilman myytävää ja lohikäärmeitä!
chúng ta chẳng có chỗ nào để đi, chẳng có thứ gì để bán... và chẳng tìm được cái đầu nào cả!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
asianajaja pyysi minua kertomaan, että pinkmanilla olisi myytävää.
nhờ tay luật sư nói, tôi cần phải cho ngài biết... thằng nhóc pinkman đang mong bán được hàng.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kuka tahansa joka etsii ostettavaa tai myytävää täällä päin, tulevat kauttani.
có ai buôn bán gì quanh đây họ gặp tôi
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
jos hänellä olisi ollut joku pitämässä huolta kuolinvuoteellaan, eikä olisi joutunut ypöyksin vetämään viimeistä henkäystään, niin meillä ei olisi nyt mitään myytävää.
nếu ông ta có ai đó trông nom lúc gần kề miệng hố, ngoài việc nằm đó, một mình, và thở những hơi cuối cùng ...thì, chúng ta sẽ không có những thứ này để bán phải không?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- he valmistelevat lehmiä myytäväksi.
chuẩn bị đàn bò béo khỏe cho thị trường.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: