プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- luemme näytelmää.
tôi đang học một vở kịch.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tämä on kuin näytelmää.
giống như một vở kịch.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
se oli pelkkää näytelmää.
- cô đang nói gì thế?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- emmekö esitä näytelmää?
- chúng ta không tập kịch à?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
minä kirjoitan näytelmää, jonka...
tôi đang thử viết 1 kịch bản với ý tưởng là...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
miksikö kirjoittaisin näytelmää sinulle?
tại sao anh viết kịch bản cho em à?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
he esittävät itse paljon hurjempaa näytelmää.
bọn quốc xã đã tự mình ra trình diễn. một vở kịch lớn hơn nhiều.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
polveni eivät kestä tätä vitun näytelmää.
hai đầu gối của tôi không diễn được vở này nữa rồi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- "näytelmäkin peruttiin."
- "không còn vở kịch nữa." - Đừng lo.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています