検索ワード: näytelmäni (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

näytelmäni

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

näytelmäni alkaa.

ベトナム語

em phải đến chỗ vở kịch nữa đấy.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- sain näytelmäni valmiiksi.

ベトナム語

- cháu đã hoàn thành xong vở kịch.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

näytelmäni ei ole poliittinen.

ベトナム語

chính trị, vở kịch của tôi không hề động đến chính trị

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

vain sinä tunnet näytelmäni ominani.

ベトナム語

ngươi là người duy nhất xem chúng mà hiểu rõ về chúng

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

kaikki kirjoitukseni... kuningas lear näytelmäni, sonettini.

ベトナム語

tất cả những gì tôi viết ra vở kịch của tôi, thơ của tôi giữ chúng cẩn thận, đừng cho gia đình ta biết.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- "näytelmäkin peruttiin."

ベトナム語

- "không còn vở kịch nữa." - Đừng lo.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,793,985,564 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK