プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
näytelmäni alkaa.
em phải đến chỗ vở kịch nữa đấy.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- sain näytelmäni valmiiksi.
- cháu đã hoàn thành xong vở kịch.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
näytelmäni ei ole poliittinen.
chính trị, vở kịch của tôi không hề động đến chính trị
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
vain sinä tunnet näytelmäni ominani.
ngươi là người duy nhất xem chúng mà hiểu rõ về chúng
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kaikki kirjoitukseni... kuningas lear näytelmäni, sonettini.
tất cả những gì tôi viết ra vở kịch của tôi, thơ của tôi giữ chúng cẩn thận, đừng cho gia đình ta biết.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- "näytelmäkin peruttiin."
- "không còn vở kịch nữa." - Đừng lo.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています