プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
halusivat nöyryyttää.
có khi chỉ là hạ nhục người chết.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
haluatko nöyryyttää minua?
Để sỉ nhục tôi phải không?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- se saattaa nöyryyttää muita.
nếu một người thừa nhận thì người kia sẽ bị mất mặt. mất mặt gì chứ? làm sao đệ biết được?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
meidän pitää nöyryyttää heitä.
làm bẽ mặt bọn chúng.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
onko sen tarkoitus nöyryyttää minua?
Ý ngài là muốn sỉ nhục tôi ư?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
en halua soimata tai nöyryyttää sinua.
ta không muốn lăng mạ hay làm nhục các người.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
haluaisitko murskata, nöyryyttää, rangaista meitä?
cô không muốn chà đạp chúng tôi, nhục mạ chúng tôi, trừng phạt chúng tôi sao?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
se on surullista ja nöyryyttää sekä häntä että minua.
thật là buồn và nhục nhã cho bà ấy và cho cả ta.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
se, joka yrittää nöyryyttää isää tämän tyttären silmien edessä.
là một người có âm mưu sỉ nhục 1 người cha ngay trước mặt con gái của ông ta
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
he voivat yrittää nöyryyttää meitä. he voivat lyödä meidät.
họ có thể biệt giam chúng ta ở nơi tối tăm trong nhiều ngày nhưng có một chuyện họ không thể làm được
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
teit ansan, jotta poikaystäväsi voisi nöyryyttää minua koko koulun edessä.
cậu mời tớ đến để bạn trai cậu đá vào mông tớ trước mặt mọi người.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
isäni halusi nöyryyttää zahran, palauttaa takaisin ruotuun. - onneksi olkoon kaikille kansalaisille.
và tôi cũng không biết về chuyện này
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
aion nöyryyttää sinua niin, että harkitset kahdesti, - ennen kuin kohtelet seuraavaa potilastasi kuin roskaa.
tôi chỉ cần anh cảm thấy bẽ mặt điều đó sẽ khiến anh nghĩ kĩ trước khi đối xử tệ với bệnh nhân sau này.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- ei sinulta. Älä nöyryytä itseäsi.
tôi sẽ không để cho cô tự biến mình thành một con ngốc!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: