検索ワード: nöyryyttää (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

nöyryyttää

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

halusivat nöyryyttää.

ベトナム語

có khi chỉ là hạ nhục người chết.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

haluatko nöyryyttää minua?

ベトナム語

Để sỉ nhục tôi phải không?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- se saattaa nöyryyttää muita.

ベトナム語

nếu một người thừa nhận thì người kia sẽ bị mất mặt. mất mặt gì chứ? làm sao đệ biết được?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

meidän pitää nöyryyttää heitä.

ベトナム語

làm bẽ mặt bọn chúng.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

onko sen tarkoitus nöyryyttää minua?

ベトナム語

Ý ngài là muốn sỉ nhục tôi ư?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

en halua soimata tai nöyryyttää sinua.

ベトナム語

ta không muốn lăng mạ hay làm nhục các người.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

haluaisitko murskata, nöyryyttää, rangaista meitä?

ベトナム語

cô không muốn chà đạp chúng tôi, nhục mạ chúng tôi, trừng phạt chúng tôi sao?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

se on surullista ja nöyryyttää sekä häntä että minua.

ベトナム語

thật là buồn và nhục nhã cho bà ấy và cho cả ta.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

se, joka yrittää nöyryyttää isää tämän tyttären silmien edessä.

ベトナム語

là một người có âm mưu sỉ nhục 1 người cha ngay trước mặt con gái của ông ta

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

he voivat yrittää nöyryyttää meitä. he voivat lyödä meidät.

ベトナム語

họ có thể biệt giam chúng ta ở nơi tối tăm trong nhiều ngày nhưng có một chuyện họ không thể làm được

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

teit ansan, jotta poikaystäväsi voisi nöyryyttää minua koko koulun edessä.

ベトナム語

cậu mời tớ đến để bạn trai cậu đá vào mông tớ trước mặt mọi người.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

isäni halusi nöyryyttää zahran, palauttaa takaisin ruotuun. - onneksi olkoon kaikille kansalaisille.

ベトナム語

và tôi cũng không biết về chuyện này

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

aion nöyryyttää sinua niin, että harkitset kahdesti, - ennen kuin kohtelet seuraavaa potilastasi kuin roskaa.

ベトナム語

tôi chỉ cần anh cảm thấy bẽ mặt điều đó sẽ khiến anh nghĩ kĩ trước khi đối xử tệ với bệnh nhân sau này.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- ei sinulta. Älä nöyryytä itseäsi.

ベトナム語

tôi sẽ không để cho cô tự biến mình thành một con ngốc!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,799,791,690 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK