プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ei puhuta negatiivisesti.
đừng nghĩ đến hậu quả nhé.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ei tarvitse suhtautua negatiivisesti.
không cần phải tỏ ra thù địch, Đại tá faulkner.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
siinä kerrottiin, kuinka tahra yrityksen brandissa - vaikuttaa negatiivisesti markkina-arvoon.
Điều này khiến bố nhớ đến một bài báo tôi đã đọc ở tờ advertising age ...nói về việc thua lỗ của một công ty ...không hề có liên quan đến việc đánh giá của thị trường
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
entä jos monitori onkin vain iso pinssi? mutta positiivisen ajattelun sijaan - se saakin ajattelemaan negatiivisesti.
nhưng thay vì khiến ta nghĩ tích cực, nó khiến ta nghĩ tiêu cực?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- kaikki negatiivisia.
- tất cả đều thất bại.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: