検索ワード: nelijalkaisten (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

nelijalkaisten

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

nelijalkaisten pirujen pojat!

ベトナム語

Đồ quỷ sứ cầm thú!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

kaikkien kulkuneuvojen tulee olla hevosten vetämiä tai muiden kotoperäisten nelijalkaisten paitsi kirahvien ja...

ベトナム語

tất cả các xe phải được dùng bằng sức ngựa. hay những vật bốn chân tương tự được nhập về, ngoại trừ con hươu cao cổ và...

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ja ovat katoamattoman jumalan kirkkauden muuttaneet katoavaisen ihmisen ja lintujen ja nelijalkaisten ja matelevaisten kuvan kaltaiseksi.

ベトナム語

họ đã đổi vinh hiển của Ðức chúa trời không hề hư nát lấy hình tượng của loài người hay hư nát, hoặc của điểu, thú, côn trùng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ei hullummin nelijalkaiselta.

ベトナム語

không tệ với một loài bốn chân đâu.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,779,724,031 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK