プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ei ihan niinkään.
không đúng như vậy.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
en sanonut niinkään
À, ta đâu nói thế
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ei niinkään näytöksiä.
không hẳn là biểu diễn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
no, ei nyt niinkään.
à, không hẳn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- ei nyt ihan niinkään.
hm, ta không nghĩ xa thế đâu.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
eivät niinkään makuuhuoneessa.
và vô dụng trên giường.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- en sanoisi ihan niinkään.
À, tôi không nghĩ vậy đâu.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
en nyt ihan niinkään sanoisi.
tôi không chắc là nên nói thế.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- en olisi niinkään varma.
- tôi ko biết việc đó đâu.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
avioliittomme ei ollut niinkään hyvä.
dù gì đó cũng không phải một cuộc hôn nhân hạnh phúc gì cả, judy à.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
yht'äkkiä ei niinkään hyvin.
tự nhiên thấy tệ lắm.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
et niinkään naisen alusvaatteiden kanssa.
nhưng không biết tí gì về đồ lót phụ nữ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
en olisi heistä niinkään varma, serkkuseni.
tôi không dám chắc lắm về người anh, em họ à.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- joskus niinkin käy.
dù đôi khi cũng có.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: