プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
olisimmepa siellä jo.
giá mà chúng ta ở đó ngay bây giờ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
olisimmepa kaikki kuolleet.
tôi ước họ chết hết rồi, và cả chúng ta nữa.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
olisimmepa kuunnelleet rpy:tä.
chị nghĩ anh ấy nên nghe d.l.f ngay từ đầu.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
olisimmepa tavanneet eri aikaan.
Ước gì ta đã gặp nhau 1 lúc khác...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
olisimmepa saaneet jonkin tiedon naamiomiehistänne.
phải chi chúng tôi được thông tin về hai người băng mặt.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
olisimmepa tavanneet toisessa elämässä, frank.
tôi ước gì chúng ta lại gặp nhau vào kiếp sau, frank.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kuolisimme nälkään, mutta olisimmepahan onnellisia.
nhưng ít nhất cũng hạnh phúc.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: