プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
otin opikseni.
bài học đã được học.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
olen ottanut opikseni.
tin em đi, em đã có bài học về việc đó.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
otin opikseni john bridgerin neuvosta.
tôi làm theo lời khuyên của john bridger.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
myönnän, että minäkin voisin ottaa jotain opikseni.
thôi được, thầy công nhận là đã có nhiều cái chưa biết. - Ồ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
minä katselin ja painoin mieleeni, havaitsin ja otin opikseni:
ta nhìn xem, bèn để ý vào đó; ta thấy và nhận được sự dạy dỗ.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
"katso ja ota opiksi."
"hãy nhìn và học hỏi".
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています