プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ovat.
có.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 3
品質:
- ovat.
- bạn các ngươi đã khai báo tất cho chúng ta.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- ovat!
- mọi người đằng sau ổn cả chứ?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- isot ovat.
một bộ ngực rất to!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ajatuksesi ovat...
tâm trí anh thì có...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
nimet ovat:
Đây là những cái tên.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- fariseukset ovat...
- bọn tín đồ pha-ri...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- jotka ovat?
- làm sao ?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- ovathan.
- Đúng là nó.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: