プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
päivä
ban ngày
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
päivä( ä)
ngày
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
syntymäpäivä
ngà y sinh
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
hyvää päivää
chà o buá»i chiá»u
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
päivämäärä:
ngà y:
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
päiväyksen mukaan
theo ngà y
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
on siellä kuudessa päivässä.
hắn sẽ tới đó trong vòng sáu ngày.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
päivämäärä ja aika pythonillakeywords
ngà y và giá»name
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
päivän oppitunti: miten olla pistämättä itseään.
bài học hôm nay, cách để không đâm trúng quân mình!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tänä hetkenä, tänä päivänä - kasvakaa mieheksi joksi synnyitte!
vào thời khắc này, ngày hôm nay, hãy trở thành con người thực sự của mình!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
lt; aikagt;: tämänhetkinen aika lt; päiväysgt;: tämänhetkinen päiväys lt; tekijägt;: koko nimesi lt; orggt;: organisaatiosi lt; sähköpostigt;: sähköpostiosoitteesi
lt; timegt; thá»i Äiá»m hiá»n tại lt; dategt; ngà y hôm nay lt; authorgt; tên Äầy Äủ của bạn lt; orggt; tá» chức của bạn lt; emailgt; Äá»a chá» thÆ° Äiá»n tá» của bạn
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質: