プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
estä sheniä pääsemästä satamaan.
chặn đứng shen trước khi hắn kịp tới cảng.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ei estänyt alexisia pääsemästä lähelleni.
nếu bọn chúng tiếp cận được tôi, thì cũng có thể tiếp cận được bất kỳ ai khác.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- mikä estää heitä pääsemästä kimppuunne.
thế sao họ lại không tóm được ông?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
jos haluamme estää ydinkärkiämme pääsemästä kohteeseen...
vậy là nếu một đầu đạn hạt nhân được phóng đi và chúng ta muốn hủy.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
kiitos, kun estit minua pääsemästä pukille.
Đúng là kì đà cản mũi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
et yritä estää meitä pääsemästä taljan luo...
anh không chỉ ngăn bọn em lấy được bộ lông...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
he eivät yrittäneet estää mitään pääsemästä sisään.
hình như họ không chặn được cái gì đó vào trong.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
luvatkaa, että ette estä minua pääsemästä stannisin kimppuun.
không.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
palkkionmetsästäjät yrittävät estää häntä pääsemästä viiden elementin vuorelle.
những kẻ săn tiền thưởng đang cản đường tôi đến ngũ chỉ sơn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
"jim-kiltti" "auttaisitko minua pääsemään eroon rakastajani siskosta?"
jim thân mến anh có vui lòng sắp xếp cho tôi... để thoát khỏi cô em khó chịu của người yêu tôi?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています