プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
herra päästäköön meidät pahasta, punaisesta tai valkoisesta.
và cầu chúa giữ chúng con khỏi điều xấu, da trắng hay da đỏ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ja jos hän lyö orjaltaan tai orjattareltaan hampaan suusta, niin päästäköön hänet vapaaksi hampaan tähden.
nếu ai làm rụng một răng của đầy tớ trai hay gái mình, thì hãy tha nó ra tự do, vì cớ mất một răng.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
ja pirskoittakoon sitä seitsemän kertaa siihen, joka on pitalista puhdistettava; ja puhdistettuaan hänet hän päästäköön sen elävän linnun lentämään kedolle.
thầy tế lễ phải rảy huyết bảy lần trên người được sạch phung, và định người là tinh sạch, rồi thả con chim còn sống ra ngoài đồng.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
ja pappi asettakoon vaimon herran eteen, päästäköön vaimon tukan hajalle ja asettakoon hänen käsiinsä muistutusuhrin, se on luulevaisuusuhrin, ja papin kädessä olkoon katkera kirovesi.
Ðoạn, thầy tế lễ phải biểu người nữ đứng trước mặt Ðức giê-hô-va, lột trần đầu nàng, để của lễ kỷ niệm trên lòng bàn tay nàng, nghĩa là của lễ chay về sự ghen tương; và thầy tế lễ phải có nước đắng giáng rủa sả trong tay mình.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
ja seurakunta päästäköön tappajan verenkostajan kädestä, ja seurakunta antakoon hänen palata turvakaupunkiin, johon hän oli paennut, ja siellä hän asukoon pyhällä öljyllä voidellun ylimmäisen papin kuolemaan asti.
hội chúng sẽ giải cứu kẻ sát nhơn khỏi tay người báo thù huyết, và biểu người trở về thành ẩn náu, là nơi người đã chạy ẩn mình; và người phải ở đó cho đến chừng nào thầy tế lễ thượng phẩm đã được xức dầu thánh qua đời.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
- tänne on murtauduttu. Älkää päästäkö häntä karkuun.
có kẻ đột nhập, phong tỏa tất cả lối đi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: