検索ワード: pakanoista (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

pakanoista

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

ja sellaisiksi hän myös on kutsunut meidät, ei ainoastaan juutalaisista, vaan myös pakanoista,

ベトナム語

Ðó tôi nói về chúng ta, là kẻ ngài đã gọi, chẳng những từ trong dân ngoại nữa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

annan minä sen pakanoista mahtavimman käsiin, ja hän tekee sille, minkä tekee; jumalattomuutensa tähden minä sen olen karkoittanut.

ベトナム語

nên ta sẽ phó nó trong tay một đấng mạnh của các nước, người chắc sẽ xử với nó; ta đã đuổi nó ra vì những tội ác nó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

hän ja hänen väkensä hänen kanssaan, julmimmat pakanoista, tuodaan hävittämään maata, ja he paljastavat miekkansa egyptiä vastaan ja täyttävät maan surmatuilla.

ベトナム語

vua ấy cùng dân mình, là dân đáng sợ trong các dân, sẽ được đem đến đặng phá hại đất. chúng nó sẽ rút gươm nghịch cùng Ê-díp-tô, và làm cho đất đầy những thây bị giết.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

minä kaadan sinun meluisan joukkosi sankarien miekoilla; ne ovat julmimpia pakanoista kaikki tyynni. he kukistavat egyptin komeuden, kaikki sen meluisa joukko tuhotaan.

ベトナム語

ta sẽ khiến cả thảy dân ngươi ngã xuống dưới gươm của những người mạnh bạo, thảy đều là kẻ đáng sợ trong các dân. chúng nó sẽ hạ sự kiêu ngạo của Ê-díp-tô xuống, và cả đoàn dân nó đều sẽ bị tiêu diệt.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

mutta uskoon tulleista pakanoista me olemme päättäneet ja kirjoittaneet, että heidän on välttäminen epäjumalille uhrattua ja verta ja lihaa, josta ei veri ole laskettu, ja haureutta."

ベトナム語

còn người ngoại đã tin, chúng tôi có viết thơ cho họ về điều chúng tôi đã định: là chỉ phải kiêng ăn của cùng thần tượng, huyết và thú vật chết ngộp, cùng chớ gian dâm.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

フィンランド語

ja sen hakkasivat muukalaiset, julmimmat pakanoista, ja heittivät sen maahan. vuorille ja kaikkiin laaksoihin kaatuivat sen haarat, ja sen oksat murskaantuivat kaikkiin maan puronotkoihin. kaikki maan kansat laskeutuivat alas sen varjosta ja jättivät sen.

ベトナム語

một dân hung bạo trong hết thảy các dân ngoại đã chặt nó và bỏ lại. những nhánh nó rốt xuống trên các núi và trong mọi nơi trũng; những tược nó bị gãy nơi bờ khe, và mọi dân trên đất tránh xa bóng nó và lìa bỏ nó.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- norjalaisia pakanoita?

ベトナム語

cô ấy mỉa mai. ngoại đạo bắc Âu?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,747,136,984 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK