プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ja sellaisiksi hän myös on kutsunut meidät, ei ainoastaan juutalaisista, vaan myös pakanoista,
Ðó tôi nói về chúng ta, là kẻ ngài đã gọi, chẳng những từ trong dân ngoại nữa.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
annan minä sen pakanoista mahtavimman käsiin, ja hän tekee sille, minkä tekee; jumalattomuutensa tähden minä sen olen karkoittanut.
nên ta sẽ phó nó trong tay một đấng mạnh của các nước, người chắc sẽ xử với nó; ta đã đuổi nó ra vì những tội ác nó.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
hän ja hänen väkensä hänen kanssaan, julmimmat pakanoista, tuodaan hävittämään maata, ja he paljastavat miekkansa egyptiä vastaan ja täyttävät maan surmatuilla.
vua ấy cùng dân mình, là dân đáng sợ trong các dân, sẽ được đem đến đặng phá hại đất. chúng nó sẽ rút gươm nghịch cùng Ê-díp-tô, và làm cho đất đầy những thây bị giết.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
minä kaadan sinun meluisan joukkosi sankarien miekoilla; ne ovat julmimpia pakanoista kaikki tyynni. he kukistavat egyptin komeuden, kaikki sen meluisa joukko tuhotaan.
ta sẽ khiến cả thảy dân ngươi ngã xuống dưới gươm của những người mạnh bạo, thảy đều là kẻ đáng sợ trong các dân. chúng nó sẽ hạ sự kiêu ngạo của Ê-díp-tô xuống, và cả đoàn dân nó đều sẽ bị tiêu diệt.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
mutta uskoon tulleista pakanoista me olemme päättäneet ja kirjoittaneet, että heidän on välttäminen epäjumalille uhrattua ja verta ja lihaa, josta ei veri ole laskettu, ja haureutta."
còn người ngoại đã tin, chúng tôi có viết thơ cho họ về điều chúng tôi đã định: là chỉ phải kiêng ăn của cùng thần tượng, huyết và thú vật chết ngộp, cùng chớ gian dâm.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
ja sen hakkasivat muukalaiset, julmimmat pakanoista, ja heittivät sen maahan. vuorille ja kaikkiin laaksoihin kaatuivat sen haarat, ja sen oksat murskaantuivat kaikkiin maan puronotkoihin. kaikki maan kansat laskeutuivat alas sen varjosta ja jättivät sen.
một dân hung bạo trong hết thảy các dân ngoại đã chặt nó và bỏ lại. những nhánh nó rốt xuống trên các núi và trong mọi nơi trũng; những tược nó bị gãy nơi bờ khe, và mọi dân trên đất tránh xa bóng nó và lìa bỏ nó.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
- norjalaisia pakanoita?
cô ấy mỉa mai. ngoại đạo bắc Âu?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: