検索ワード: palauttanut (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

palauttanut

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

olen palauttanut sen.

ベトナム語

tôi đã trả nó lại.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ja palauttanut renkaat planeetalleen.

ベトナム語

và mang những chiếc vòng trở về hanh tinh của ổng.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

hän lainasi kirjan eikä palauttanut sitä.

ベトナム語

hopworth, hắn mượn của denys một cuốn sách và không trả.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ruhtinas andrei on palauttanut kaikki kirjeet.

ベトナム語

hoàng tử andrei đã gởi trả lại tất cả những bức thư của cổ.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

uusi johtaja on palauttanut sijoittajien uskon yhtiöön.

ベトナム語

lãnh đạo mới đã có kế hoạch cho tương lai của công ty mặc dù trải qua những bi kịch gần đây.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

et palauttanut rekisteröityä asetta, vaikka hän maksoi sinulle.

ベトナム語

anh không đem trả một vũ khí đã đăng kí sau khi anh ta trả tiền cho anh?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

uganda lupasi pitää limbania vankina hänen puolestaan, mutta ei - palauttanut häntä.

ベトナム語

uganda đã đồng ý giữ limbani cho họ rồi lại không chịu trả ổng lại.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ja elisa puhui vaimolle, jonka pojan hän oli palauttanut henkiin, ja sanoi: "nouse ja lähde, sinä ja sinun perheesi, asumaan muukalaisena, missä vain voit asua, sillä herra on käskenyt nälänhädän tulla, ja se myös tulee maahan seitsemäksi vuodeksi".

ベトナム語

Ê-li-sê nói với người đờn bà, là mẹ của đứa trai mà người đã khiến sống lại, rằng: hãy chổi dậy, đi với người nhà ngươi, ở ngụ nơi nào ngươi ở được vì Ðức giê-hô-va đã định dẫn cơn đói đến; kìa nó sẽ đến trong xứ bảy năm.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,773,224,598 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK