プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- paloharjoitus.
-thực tập chữa cháy.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
muka paloharjoitus.
chống cháy cái gì chứ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
onko täällä paloharjoitus?
thời giờ là vàng bạc đó. Đi nào. chuyện quái gì thế này?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tänään meillä on uudenlainen paloharjoitus.
hôm nay, bác ấy sẽ hướng dẫn chúng ta một bài tập cứu hỏa.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: