検索ワード: palvelukseen (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

palvelukseen

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

haen palvelukseen.

ベトナム語

tôi muốn cống hiến.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

turvaudun palvelukseen.

ベトナム語

tôi sẽ phải nhờ sự giúp đỡ.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- ilmoittaudun palvelukseen.

ベトナム語

tôi đã sắn sàng tham gia nhiệm vụ.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- millaiseen palvelukseen?

ベトナム語

nhờ thế nào đây?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

liityin palvelukseen 1979.

ベトナム語

tôi gia nhập hải quan ngay sau khi tốt nghiệp cấp ba, năm 1979.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

miksi hait palvelukseen?

ベトナム語

hãy cho tôi biết sao cô lại đăng kí vào đó?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

nuorisorikollinen ilmoittautuu palvelukseen.

ベトナム語

trẻ vị thành niên hư hỏng tới trình diện thực hiện nghĩa vụ đây.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ilmoittaudun palvelukseen, kenraalimajuri.

ベトナム語

tôi đang trở lại nhiệm vụ, sergeant major.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

olen tietenkin valmiina palvelukseen.

ベトナム語

tôi luôn sẵn lòng phục vụ.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

lina mayfleet ilmoittautuu palvelukseen!

ベトナム語

lina mayfleet, đến nhận nhiệm vụ!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- en. minut kutsuttiin palvelukseen.

ベトナム語

tôi từ bỏ và lao vào những công việc khác

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

everstiluutnantti marski ilmoittautuu palvelukseen.

ベトナム語

Ông cứ kể chuyện ông đi chiến đấu, vậy thì hôm nay đến lúc rồi đó.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

miten päädyit peikon palvelukseen?

ベトナム語

thế nào mà cậu lại thành hầu cận của quỷ lùn?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- miksi haluatte valtion palvelukseen?

ベトナム語

Được rồi anh turing, tôi tò mò. tại sao anh lại muốn làm việc cho chính phủ hoàng gia?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

olen halunnut ulkomaan palvelukseen ikäni.

ベトナム語

tất cả cuộc đời tôi, tôi muốn được phục vụ ở nước ngoài.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

agentti susan cooper ilmoittautuu palvelukseen.

ベトナム語

ai lại mang kiếng đọc sách chụp hình hộ chiếu chứ?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

osoitan silloin, että voin palata palvelukseen.

ベトナム語

sau đó tôi sẽ chứng minh rằng tôi hoàn toàn phù hợp để trở lại với việc được lặn như sỹ quan bình thường.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

shaahin jälkeen hän siirtyi ajatollahin palvelukseen.

ベトナム語

hắn là người của vua ba tư trước khi là thủ lĩnh hồi giáo? Đúng.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- hän vetosi kykyihinsä, - eikä hän sovi palvelukseen.

ベトナム語

cô ta cản trở khả năng của anh ấy và anh ấy không đủ năng lực phục vụ nữa.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

"proteesin avulla he voivat palata palvelukseen."

ベトナム語

với chân tay giả, vài năm sau đã quay trở lại với công việc như ngày xưa."

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,745,915,568 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK