プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
haen palvelukseen.
tôi muốn cống hiến.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
turvaudun palvelukseen.
tôi sẽ phải nhờ sự giúp đỡ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- ilmoittaudun palvelukseen.
tôi đã sắn sàng tham gia nhiệm vụ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- millaiseen palvelukseen?
nhờ thế nào đây?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
liityin palvelukseen 1979.
tôi gia nhập hải quan ngay sau khi tốt nghiệp cấp ba, năm 1979.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
miksi hait palvelukseen?
hãy cho tôi biết sao cô lại đăng kí vào đó?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
nuorisorikollinen ilmoittautuu palvelukseen.
trẻ vị thành niên hư hỏng tới trình diện thực hiện nghĩa vụ đây.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ilmoittaudun palvelukseen, kenraalimajuri.
tôi đang trở lại nhiệm vụ, sergeant major.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
olen tietenkin valmiina palvelukseen.
tôi luôn sẵn lòng phục vụ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
lina mayfleet ilmoittautuu palvelukseen!
lina mayfleet, đến nhận nhiệm vụ!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- en. minut kutsuttiin palvelukseen.
tôi từ bỏ và lao vào những công việc khác
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
everstiluutnantti marski ilmoittautuu palvelukseen.
Ông cứ kể chuyện ông đi chiến đấu, vậy thì hôm nay đến lúc rồi đó.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
miten päädyit peikon palvelukseen?
thế nào mà cậu lại thành hầu cận của quỷ lùn?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- miksi haluatte valtion palvelukseen?
Được rồi anh turing, tôi tò mò. tại sao anh lại muốn làm việc cho chính phủ hoàng gia?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
olen halunnut ulkomaan palvelukseen ikäni.
tất cả cuộc đời tôi, tôi muốn được phục vụ ở nước ngoài.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
agentti susan cooper ilmoittautuu palvelukseen.
ai lại mang kiếng đọc sách chụp hình hộ chiếu chứ?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
osoitan silloin, että voin palata palvelukseen.
sau đó tôi sẽ chứng minh rằng tôi hoàn toàn phù hợp để trở lại với việc được lặn như sỹ quan bình thường.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
shaahin jälkeen hän siirtyi ajatollahin palvelukseen.
hắn là người của vua ba tư trước khi là thủ lĩnh hồi giáo? Đúng.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- hän vetosi kykyihinsä, - eikä hän sovi palvelukseen.
cô ta cản trở khả năng của anh ấy và anh ấy không đủ năng lực phục vụ nữa.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
"proteesin avulla he voivat palata palvelukseen."
với chân tay giả, vài năm sau đã quay trở lại với công việc như ngày xưa."
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています