検索ワード: parhaimmillaan (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

parhaimmillaan

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

- parhaimmillaan aivovaurio.

ベトナム語

tổn thương não là nhẹ nhất.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

olet parhaimmillaan apulaistuottaja.

ベトナム語

- cho tôi làm nhà sản xuất. - không, nhưng anh sẽ là hợp tác sản xuất.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

parhaimmillaan s12 -laatua.

ベトナム語

À, ở jersey thì chắc rồi, nhưng với độ trong suốt và màu đó, chúng cao nhất là s-12 thôi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

tämä on kierrätystä parhaimmillaan.

ベトナム語

-Ừ, đó là hình thức tái sử dụng cơ bản...

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

tässä on ihmisluonto parhaimmillaan.

ベトナム語

Đây là bản năng tự nhiên... bản năng con người rõ ràng nhất.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

silloin nousuvesi ja tuulet ovat parhaimmillaan.

ベトナム語

lúc đó , thuỷ triều lên cao và có nhiều gió ngoài khơi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

parhaimmillaan hän valehteli teille. tai pahempaa.

ベトナム語

nhất là, hắn đã nói dối anh.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

kävellen se tarkoittaa paria kilometriä parhaimmillaan.

ベトナム語

giỏi lắm chúng cũng chỉ chạy được 1 dặm.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

oikeuden voitto espanjassa ja auto parhaimmillaan helpottavat.

ベトナム語

nhưng việc công lý được thực thi tại tây ban nha... rất có ích và đưa chiếc xe của tôi quay lại trạng thái tốt nhất.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

luuletko, että elämä on nyt parhaimmillaan? meillekö?

ベトナム語

vậy bạn nghĩ chỉ có vậy thôi sao?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

parhaimmillaan heistä tulee hulluja, pahimmillaan he kuolevat.

ベトナム語

nhẹ thì sẽ phát điên nặng thì dẫn đến tử vong

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

titaanien taisto parhaimmillaan. tätä peliä ei voi jättää väliin.

ベトナム語

như thể phim cuộc chiến của các vị thần đây là một cái gì đó chúng ta không muốn bỏ lỡ.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

parhaimmillaan he sietävät meitä, koska ovat kiitollisia, että ovat normaaleja.

ベトナム語

gánh xiếc được chấp nhận ở nơi này là vì bọn tôi khiến họ cảm thấy biết ơn... vì họ là người bình thường.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

meillä on parhaimmillaan kolme päivää, ennen kuin helium loppuu palloista.

ベトナム語

chúng ta có 3 ngày tốt nhất cho đến khi khí hêli thoát ra khỏi những trái bóng đó.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

vaikka paikantaisimme geneettisen syyn, - hoito on vielä kuukausien päässä. parhaimmillaan.

ベトナム語

dù xác định được nguồn bệnh nằm trong gien, phải hàng tháng sau mới bắt đầu chữa được.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- se on parhaimmillaan vain suuntaa-antava. - kuin kaikki tulisivat kaupungin tuolta puolen joka tarkoittaa että pesä on tällä alueella, vai?

ベトナム語

trong lúc này thì đây là điều tốt nhất. đúng chứ?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

johdonmukainen ajattelija parhaimmillaankin.

ベトナム語

một suy nghĩ sao chép

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,777,641,606 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK