プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
-pelastetaanko sinut?
rồi anh sẽ được cứu, phải không? bây giờ thì hơi trễ rồi, phải không?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
pelastetaanko presidentti vai pepper?
cứu peper hay tổng thống. chúng ta không thể làm cả hai.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
pelastetaanko lohikäärmeet ja häivytään vai ei?
vậy, chúng ta có đi cứu rồng của cô và thoát ra khỏi đây hay không?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- ehkä meidät pelastetaan.
- chúng ta vẫn có thể được cứu.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: