プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
perjantaihin.
nhưng tôi sẽ gặp anh vào thứ sáu tới.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- perjantaihin?
chuẩn bị đặt vé du lịch đi là vừa
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
perjantaihin mennessä.
thứ sáu.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
keskiviikosta perjantaihin?
hay thứ tư tới thứ bảy? thôi cuối tuần!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
saat aikaa perjantaihin asti.
con còn đến thứ 6.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
"rob curtis valmistautuu perjantaihin".
kiểu như " robcutis đang sửa soạn cho ngày thứ 5" ấy.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
elämään kokonaista elämää perjantaihin mennessä.
dồn cả đời anh vào giữa bây giờ và thứ sáu.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
perjantai
thứ sáu
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 5
品質: