プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
monia pettymyksiä.
một vài sự xáo trộn nho nhỏ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
elämä on täynnä pettymyksiä.
cuộc sống có đầy sự thất vọng
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- elämä on täynnä pettymyksiä.
- cuộc đời đầy những thất vọng.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
elämä tuottaa sinulle pettymyksiä.
tôi nghĩ cuộc đời đã làm bà thất vọng, bà travers.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
lceman ei halua mitään pettymyksiä.
iceman không muốn một sự thất vọng nào.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
pahoittelen, että tuotan sinulle pettymyksiä.
xin lỗi vì làm anh thất vọng
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
minulla ei ole tapana sietää pettymyksiä.
tôi không có thói quen chịu đựng thất vọng.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
olen pahoillani, jos tuotan jatkuvasti pettymyksiä.
anh xin lỗi là đã làm cho em thất vọng.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
elämä on täynnä pettymyksiä. joillekin ihmisille.
cuộc sống đầy những nỗi thất vọng như vậy... đối với một số người.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
onnistuin vain tuottamaan - heille huolia ja pettymyksiä.
Đúng chứ?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
en halua olla oikeassa hakkeroitavistani, mutta ihmiset tuottavat pettymyksiä.
tôi không bao giờ muốn nói chuyện phải trái về việc hack của mình, nhưng mọi người luôn tìm ra cách để thất vọng.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
elämä on täynnä pettymyksiä. -ruoho ei olekaan niin ihmeellistä?
tôi chỉ muốn nói là cuộc sống mà tôi đã trải qua...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
jos olisin parempi ihminen, lakkaisin tuottamasta pettymyksiä sekä sinulle että itselleni.
nếu em là một đứa khá hơn, em không chỉ thôi khiến anh thất vọng... anh biết không? ngừng khiến bản thân thất vọng nữa.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ei niin vaikeita kuin saastunut ja asumiskelvoton planeetta. herrat, minulla on puita pelastettavana ja tuotettava pettymyksiä teollisuusihmisille.
thưa các bạn, tôi xin phải nói , việc tôi làm sẽ, làm thất vọng các ông chủ, các giám đốc công ty lớn.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- lähes kolmenkymmenen vuoden ajan - olen nähnyt poikani pettymyksenä.
gần như 30 năm. ta đã nhìn con trai mình như một nỗi thất vọng.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: