検索ワード: pettymyksiä (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

pettymyksiä

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

monia pettymyksiä.

ベトナム語

một vài sự xáo trộn nho nhỏ.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

elämä on täynnä pettymyksiä.

ベトナム語

cuộc sống có đầy sự thất vọng

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- elämä on täynnä pettymyksiä.

ベトナム語

- cuộc đời đầy những thất vọng.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

elämä tuottaa sinulle pettymyksiä.

ベトナム語

tôi nghĩ cuộc đời đã làm bà thất vọng, bà travers.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

lceman ei halua mitään pettymyksiä.

ベトナム語

iceman không muốn một sự thất vọng nào.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

pahoittelen, että tuotan sinulle pettymyksiä.

ベトナム語

xin lỗi vì làm anh thất vọng

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

minulla ei ole tapana sietää pettymyksiä.

ベトナム語

tôi không có thói quen chịu đựng thất vọng.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

olen pahoillani, jos tuotan jatkuvasti pettymyksiä.

ベトナム語

anh xin lỗi là đã làm cho em thất vọng.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

elämä on täynnä pettymyksiä. joillekin ihmisille.

ベトナム語

cuộc sống đầy những nỗi thất vọng như vậy... đối với một số người.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

onnistuin vain tuottamaan - heille huolia ja pettymyksiä.

ベトナム語

Đúng chứ?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

en halua olla oikeassa hakkeroitavistani, mutta ihmiset tuottavat pettymyksiä.

ベトナム語

tôi không bao giờ muốn nói chuyện phải trái về việc hack của mình, nhưng mọi người luôn tìm ra cách để thất vọng.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

elämä on täynnä pettymyksiä. -ruoho ei olekaan niin ihmeellistä?

ベトナム語

tôi chỉ muốn nói là cuộc sống mà tôi đã trải qua...

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

jos olisin parempi ihminen, lakkaisin tuottamasta pettymyksiä sekä sinulle että itselleni.

ベトナム語

nếu em là một đứa khá hơn, em không chỉ thôi khiến anh thất vọng... anh biết không? ngừng khiến bản thân thất vọng nữa.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ei niin vaikeita kuin saastunut ja asumiskelvoton planeetta. herrat, minulla on puita pelastettavana ja tuotettava pettymyksiä teollisuusihmisille.

ベトナム語

thưa các bạn, tôi xin phải nói , việc tôi làm sẽ, làm thất vọng các ông chủ, các giám đốc công ty lớn.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- lähes kolmenkymmenen vuoden ajan - olen nähnyt poikani pettymyksenä.

ベトナム語

gần như 30 năm. ta đã nhìn con trai mình như một nỗi thất vọng.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,745,805,376 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK