プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
niiden puolustusjärjestelmä tuhottiin.
nó không còn cách nào khác. hệ thống phòng vệ đã bị đập tan.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- siltä puuttui puolustusjärjestelmä.
vi rút ngoại quốc không có hệ thống phòng thủ thật sự
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
teillä on loistava puolustusjärjestelmä.
anh có cơ chế tự vệ xuất sắc.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
varokaa, puolustusjärjestelmä on yhä päällä.
coi chừng, hệ thống phòng thủ vẫn đang được kích hoạt.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tuo selittääkin, miksi törmäsimme. - jonkinlainen planetaarinen puolustusjärjestelmä.
Điều này giải thích sao chúng ta lại bị đâm 1 kiểu hệ thống tự vệ nào đó
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
2000-luvun alussa armeijan puolustusjÄrjestelmÄ, skynet, saavutti tietoisuuden
Đầu thế kỷ 21, skynet, 1 chương trình phòng thủ quân sự trở nên tự ý thức.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
rukoillaan jumalaa, että tämä toimii. skynet-puolustusjärjestelmä nyt aktivoitu.
chúa ơi, làm ơn đi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
maan asukas, tämä voi tulla yllätyksenä, mutta tulen rauhassa. kÄynnistÄ puolustusjÄrjestelmÄ bartleby, oletko kunnossa?
người địa cầu, có lẽ đây là việc bất ngờ, nhưng tôi đến trong hòa bình bartleby, cậu không sao chứ ?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
häiriö puolustusjärjestelmässä.
khu nhà khối này bị phong tỏa. phần mềm của họ bị lỗi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: