人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ja jotka isän jumalan edeltätietämisen mukaan ovat hengen pyhittämisen kautta valitut jeesuksen kristuksen kuuliaisuuteen ja hänen verellänsä vihmottaviksi. lisääntyköön teille armo ja rauha.
theo sự biết trước của Ðức chúa trời, là Ðức chúa cha, và được nên thánh bởi Ðức thánh linh, đặng vâng phục Ðức chúa jêsus christ và có phần trong sự rải huyết ngài: nguyền xin ân điển và bình an thêm lên cho anh em!
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
he alkoivat pyhittämisen ensimmäisen kuun ensimmäisenä päivänä, ja kuukauden kahdeksantena päivänä he olivat ehtineet herran eteiseen, ja he pyhittivät herran temppeliä kahdeksan päivää; ensimmäisen kuun kuudentenatoista päivänä he lopettivat työnsä.
ngày mồng một tháng giêng, chúng khởi việc dọn đền cho sạch; qua ngày mồng tám tháng ấy, chúng đến nơi hiên cửa của Ðức giê-hô-va; trong tám ngày họ dọn đền của Ðức giê-hô-va cho sạch; và qua ngày mười sáu tháng giêng công việc làm xong.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
- paljonko verta maan pyhittäminen vaatii?
anh muốn đổ bao nhiêu máu nữa để cho nó thiêng liêng hơn?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
関係性の低い人による翻訳は非表示になります。
関係性の低い結果を表示します。