検索ワード: räätälistä (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

räätälistä

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

kokeile herkuleen kypärää.

ベトナム語

hãy thử mũ giáp của hercules.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

festival & interaktiivinen säätäminen

ベトナム語

cấu hình festival trong chế độ & tương tác

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

フィンランド語

fliten säätökäyttöliittymä

ベトナム語

giao diện cấu hình flite

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

free tts: n interaktiivinen asetusten säätäminen

ベトナム語

cấu hình freetts trong chế độ tương tác

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

zeuksen kuningatar, hera, piti äpärää loukkauksena, - muistuttajana miehensä uskottomuudesta.

ベトナム語

nhưng hoàng hậu của zeus, hera, là lời nhắc nhở sống động cho sự không chung thủy của chồng.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

tämä on asetusten säätöikkuna hadifix (txt2pho and mbrola) - puhesyntetisaattorille.

ベトナム語

Đây là hộp thoại để cấu hình trình tổng hợp giọng nói hadifix (txt2pho và mbrola).

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

tämä aika- asetus säätää päivitystahtia monissa kde: n tulostuskomponenteissa, kuten tulostuksenhallinnassa sekä töidennäyttäjässä.

ベトナム語

thiết lập thời gian này điều khiển tần số cập nhật của vài thành phần in kde như bộ quản lý in và bộ xem công việc.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

tässä kohdassa voit määritellä haluamasi kopioiden määrän. voit lisätä tai vähentää määrää napsauttamalla nuolipainikkeita. voit antaa määrän myös suoraan tekstikenttään.

ベトナム語

gamma (γ): con trượt điều khiển giá trị gamma cho khả năng sửa chữa màu. giá trị gamma nằm trong phạm vị 1 đến 3000. giá trị hơn 1000 in nhạt hơn, còn giá trị gamma nhỏ hơn 1000 in tối hơn. giá trị gamma mặc định là 1000. ghi chú: cách điều chỉnh gamma không hiển thị trong ô xem thử làm hình thu nhỏ. gọi ý thêm cho người sử dụng thành thạo: yếu tố gui kdeprint này tương ứng với tham số tùy chọn công việc dòng lệnh cups: - o gamma=... # use range from "1" to "3000"

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

フィンランド語

kde: n lompakkojärjestelmä säilöö tiedon lompakkotiedostoon paikalliselle kiintolevylle. tieto kirjoitetaan vain suojatussa muodossa käyttäen blowfish- algoritmia. kun lompakko on avoin, lompakon hallintaohjelma käynnistyy kuvakkeeksi paneeliin. voit käyttää tätä ohjelmaa hallitaksesi lompakkoja. voit jopa helposti vetää lompakkoja sekä niiden sisältöjä kopioidaksesi lompakon etäjärjestelmään.

ベトナム語

hệ thống ví kde lưu dữ liệu của bạn vào một tập tin ví trên đĩa cứng cục bộ. dữ liệu được ghi chỉ bằng dạng thức đã mật mã, hiện thời bằng thuật toán blowfish, dùng mật khẩu của bạn là khoá. khi ví được mở, ứng dụng quản lý ví sẽ khởi chạy và xuất hiện biểu tượng trên khay hệ thống. bạn có thể sử dụng ứng dụng này để quản lý các ví mình. nó cho phép bạn ngay cả kéo ví và nội dung ví, cho bạn khả năng sao chép dễ dàng ví sang hệ thống từ xa.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,774,076,905 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK