検索ワード: ristiinnaulitsivat (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

ristiinnaulitsivat

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

sitten he ristiinnaulitsivat miesparan.

ベトナム語

người điều tra đã tìm ra xác chết đó

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

he pilkkasivat häntä ja ristiinnaulitsivat hänet!

ベトナム語

và cũng chính chúng, trong cơn mù quáng của mình đã nhạo báng và đem người đóng lên thánh giá.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

oli kolmas hetki, kun he hänet ristiinnaulitsivat.

ベトナム語

lúc đóng đinh ngài, là giờ thứ ba.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

kuinka meidän ylipappimme ja hallitusmiehemme antoivat hänet tuomittavaksi kuolemaan ja ristiinnaulitsivat hänet.

ベトナム語

làm sao mà các thầy tế lễ cả cùng các quan đề hình ta đã nộp ngài để xử tử, và đã đóng đinh trên cây thập tự.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ja he ristiinnaulitsivat hänen kanssaan kaksi ryöväriä, toisen hänen oikealle ja toisen hänen vasemmalle puolellensa.

ベトナム語

cũng có hai đứa ăn cướp bị đóng đinh với ngài, một đứa tại cây thập tự bên hữu ngài, một đứa tại cây thập tự bên tả.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

siellä he hänet ristiinnaulitsivat ja hänen kanssaan kaksi muuta, yhden kummallekin puolelle, ja jeesuksen keskelle.

ベトナム語

Ấy đó là chỗ họ đóng đinh ngài, lại có hai người khác với ngài, mỗi bên một người, còn Ðức chúa jêsus ở chính giữa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ja kun saavuttiin paikalle, jota sanotaan pääkallonpaikaksi, niin siellä he ristiinnaulitsivat hänet sekä pahantekijät, toisen oikealle ja toisen vasemmalle puolelle.

ベトナム語

khi đến một chỗ gọi là chỗ sọ, họ đóng đinh ngài trên cây thập tự tại đó, cùng hai tên trộm cướp, một tên bên hữu ngài, một tên bên tả.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,036,594,364 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK