プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
sitten he ristiinnaulitsivat miesparan.
người điều tra đã tìm ra xác chết đó
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
he pilkkasivat häntä ja ristiinnaulitsivat hänet!
và cũng chính chúng, trong cơn mù quáng của mình đã nhạo báng và đem người đóng lên thánh giá.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
oli kolmas hetki, kun he hänet ristiinnaulitsivat.
lúc đóng đinh ngài, là giờ thứ ba.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
kuinka meidän ylipappimme ja hallitusmiehemme antoivat hänet tuomittavaksi kuolemaan ja ristiinnaulitsivat hänet.
làm sao mà các thầy tế lễ cả cùng các quan đề hình ta đã nộp ngài để xử tử, và đã đóng đinh trên cây thập tự.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
ja he ristiinnaulitsivat hänen kanssaan kaksi ryöväriä, toisen hänen oikealle ja toisen hänen vasemmalle puolellensa.
cũng có hai đứa ăn cướp bị đóng đinh với ngài, một đứa tại cây thập tự bên hữu ngài, một đứa tại cây thập tự bên tả.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
siellä he hänet ristiinnaulitsivat ja hänen kanssaan kaksi muuta, yhden kummallekin puolelle, ja jeesuksen keskelle.
Ấy đó là chỗ họ đóng đinh ngài, lại có hai người khác với ngài, mỗi bên một người, còn Ðức chúa jêsus ở chính giữa.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
ja kun saavuttiin paikalle, jota sanotaan pääkallonpaikaksi, niin siellä he ristiinnaulitsivat hänet sekä pahantekijät, toisen oikealle ja toisen vasemmalle puolelle.
khi đến một chỗ gọi là chỗ sọ, họ đóng đinh ngài trên cây thập tự tại đó, cùng hai tên trộm cướp, một tên bên hữu ngài, một tên bên tả.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: