プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
meillä rouraneilla ei ole rautaa.
vì người rourans chúng ta không có sắt.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
meidän pitää mennä naimisiin, - saadaksemme puhdasrotuisimman rouran lapsen joka tulee hallitsemaan maata!
chúng ta sẽ thành thân trong tương lại, và sinh ra nhưng đứa con rouran thuần chủng nhất. sau này, ta chính là bá chủ thiên hạ!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: