検索ワード: ruokapöydän (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

ruokapöydän

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

varastaisit varmaan ruokapöydän.

ベトナム語

mời anh vô nhà để anh chôm cái bàn ăn của tôi chắc?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ja tuo on ruokapöydän tuoli.

ベトナム語

và đó là.. ghế ăn của tôi?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

he ovat juuri ostaneet ruokapöydän.

ベトナム語

họ vừa đặt một phòng ăn tối.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

sinutkin houkutteli ahdingosta pois avara tila, jossa ei ahtautta ollut, ja lihavuudesta notkuvan ruokapöydän rauha.

ベトナム語

ngài cũng chắc đã muốn dụ ông khỏi hoạn nạn, Ðặt ông nơi khoảng khoát, chẳng còn sự cực lòng; còn các món ăn dọn nơi bàn ông, tất đều được đầy mỡ béo.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- ei ruokapöydässä, carlos.

ベトナム語

không phải ở trên bàn, carlos.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,739,985,885 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK