プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
varastaisit varmaan ruokapöydän.
mời anh vô nhà để anh chôm cái bàn ăn của tôi chắc?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ja tuo on ruokapöydän tuoli.
và đó là.. ghế ăn của tôi?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
he ovat juuri ostaneet ruokapöydän.
họ vừa đặt một phòng ăn tối.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
sinutkin houkutteli ahdingosta pois avara tila, jossa ei ahtautta ollut, ja lihavuudesta notkuvan ruokapöydän rauha.
ngài cũng chắc đã muốn dụ ông khỏi hoạn nạn, Ðặt ông nơi khoảng khoát, chẳng còn sự cực lòng; còn các món ăn dọn nơi bàn ông, tất đều được đầy mỡ béo.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
- ei ruokapöydässä, carlos.
không phải ở trên bàn, carlos.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: