プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
säälittävää
Ôi, lâm ly..
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
säälittävää.
thật thảm hại !
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 3
品質:
säälittävää!
thảm hại!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- säälittävää.
rất cảm động.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
niin säälittävää!
quá thê thảm!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hyvin säälittävää.
thật đáng buồn đúng không?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
aika säälittävää, eikö?
hy vọng ông không phiền.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- vakaumusko säälittävää?
chẳng phải là đáng tiếc khi hiến mình cho christ hay sao?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
aikuiset miehet, säälittävää.
thật là cảm động.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
katsokaa heidän säälittävää laivastoaan.
nhìn cái thứ thảm hại chúng gọi là hải quân kìa.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
sehän olisi säälittävää. huomenta.
không uống giống như cô chỉ trong trường hợp cô lột xác.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- katie deauxma pitää säälittävistä.
vấn đề là katie deauxma rất ít khi tiếp xúc với con trai.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: