プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
voitte sähköttää hänelle.
tôi khuyên ngài nên đánh điện hỏi ông ấy.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- olisi pitänyt sähköttää heille.
- chị đã gởi rồi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
ehdimme sähköttää ennen junan lähtöä.
nếu bây giờ chúng ta gởi điện tín đi được, thì nó có thể tới kịp trước khi họ lên xe lửa.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
"...sähköt." napakymppi!
mọi người bình tĩnh.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています