検索ワード: salaisuutenne (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

salaisuutenne

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

minä tunnen salaisuutenne.

ベトナム語

oh, cha có biết không có bí mật nào tôi không biết.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- salaisuutenne on turvassa.

ベトナム語

nhưng mà đừng lo, tôi sẽ giữ bí mật cho cô.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

pitäkää salaisuutenne itsellänne.

ベトナム語

Đi mà giữ lấy bí mật của các người.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

mikä on salaisuutenne? salaisuus?

ベトナム語

có bí quyết gì không?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

vakuutan, että säilyttäisin salaisuutenne.

ベトナム語

tôi cam đoán với anh rằng bí mật của anh sẽ không bị tiết lộ đâu.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- laukussako on kaikki salaisuutenne? - niin.

ベトナム語

Đó là nơi cất giữ những bí mật của anh ư?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

haluan teidän salaisuutenne, herra borden.

ベトナム語

tôi muốn bí mật của anh, anh borden.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

sitten ihmiset, joille luotatte intiimimmät salaisuutenne.

ベトナム語

và sau đó là những người mà các bạn có thể chia sẻ những bí mật thầm kín nhất.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

salaisuutenne ovat turvassa niin kauan kuin edustan teitä.

ベトナム語

tôi xin thề giữ bí mật của các anh, vì nếu không sẽ bị tước giấy phép hành nghề. bỏ cái mặt nạ ra đi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

avatkaa portit, jotta näen salaisuutenne ja riistän rikkautenne.

ベトナム語

mở toang cổng ra đi, ta sẽ tìm ra bí mật và trục lợi hết các kho báu của ngươi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

osaan tutkia mielenne ja etsiä salaisuutenne. tunnen keinot.

ベトナム語

tôi biết cách lùng sục trí não ngài và tìm ra những bí mật của ngài.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

te ja hallituksenne olette piilottaneet kaikki salaisuutenne tähän varastoon.

ベトナム語

nhà kho này... là nơi anh và chính phủ của anh... đã giấu tất cả những bí mật, phải không?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- hänen salaisuutensa.

ベトナム語

- bí mật về sở thích...

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,040,538,833 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK