プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
sitten hän otti mitan seinäpatsaista: kaksikymmentä kyynärää. seinäpatsaisiin liittyi esipiha portin ympärillä.
Ðoạn, người tính các cột là sáu mươi cu-đê, gần các cột ấy có hàng lang bao lấy hiên cửa.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
portissa yltympäri oli sisäänpäin, sivuhuoneisiin ja niitten seinäpatsaisiin päin, avartuvia ikkuna-aukkoja; samoin eteisissä. ikkuna-aukot ympärinsä laajenivat sisäänpäin. ja seinäpatsaissa oli palmukoristeita.
nơi các phòng và những cột nó, nơi phía trong hiên cửa, cả đến các nhà ngoài, thảy đều có những cửa sổ chấn song. nơi phía trong, cả chung quanh có những cửa sổ, và trên các cột có những hình cây kè.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質: