検索ワード: seinäpatsaisiin (フィンランド語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Finnish

Vietnamese

情報

Finnish

seinäpatsaisiin

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

sitten hän otti mitan seinäpatsaista: kaksikymmentä kyynärää. seinäpatsaisiin liittyi esipiha portin ympärillä.

ベトナム語

Ðoạn, người tính các cột là sáu mươi cu-đê, gần các cột ấy có hàng lang bao lấy hiên cửa.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

portissa yltympäri oli sisäänpäin, sivuhuoneisiin ja niitten seinäpatsaisiin päin, avartuvia ikkuna-aukkoja; samoin eteisissä. ikkuna-aukot ympärinsä laajenivat sisäänpäin. ja seinäpatsaissa oli palmukoristeita.

ベトナム語

nơi các phòng và những cột nó, nơi phía trong hiên cửa, cả đến các nhà ngoài, thảy đều có những cửa sổ chấn song. nơi phía trong, cả chung quanh có những cửa sổ, và trên các cột có những hình cây kè.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,746,417,649 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK