プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
molemmat silmät auki.
mở cả hai mắt ra.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hänen isänsä oli zeus.
cha chàng là zeus. thần zeus.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tuokaa hänen päänsä!
lấy đầu hắn!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
onneksi poika muistutti isäänsä.
may mắn thay, chàng giống với cha mình.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
herkules oli tehnyt urotyönsä, mutta hera...
hercules đã hoàn thành các nhiệm vụ và trở về nhà. nhưng hera...
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
mutta hänen suurin urotyönsä oli nemean leijona.
nhưng kì công vĩ đại nhất của chàng là con sư tử ở nemea.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
olipa totuus mikä hyvänsä, - rakkaiden kuolema piinaa herkulesta.
cho dù sự thật là gì, thì cái chết của những người yêu thương đã ám ảnh hercules.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: