プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
- en tykkää silminnäkijöistä.
- tôi không thích có nhân chứng.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tiedättekö mitään korjaamosta tai silminnäkijöistä?
các bạn, có biết gì về garage hay nhân chứng không?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- ei silminnäkijöitä. se on ryöstö, ei verilöyly.
chúng tôi sẽ lo bọn chúng
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: