プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
uskon luomuksemme suojelemiseen.
tôi tin vào hệ thống bảo vệ mà chúng ta đã tạo ra .
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tarvitsen teitä paavin suojelemiseen.
tôi cần cậu cho nhiệm vụ bảo vệ giáo hoàng .
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
sanoit käyttäväsi sitä viattomien suojelemiseen.
cô bảo sẽ dùng nó để bảo vệ người vô tội trong thành phố này.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
droidit. kaikki tarvittava vapautemme suojelemiseen.
bức tường chống tên lửa, pin, droid, tất cả đều là thứ chúng ta cần, để duy trì sự độc lập của chúng ta
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- auta minua suojelemaan häntä, poika.
- cậu phải giúp tôi bảo vệ cổ, con trai. - vâng, sếp, cảnh sát.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: