プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ei, he lätkäisivät sen nimen jeesukselle täyttääkseen ennustuksen.
oh, không. đó là danh hiệu họ đóng đinh jesus để hoàn thành lời tiên tri
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- täyttääkseen kohtalonsa - hän tarvitsee tärkeiden varjojen kirjan.
nhưng để hoàn thành sứ mệnh, anh ta cần quyển sách tri Ám.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hänen leikkinsä on ajanut teidät rikkomaan lakia - täyttääkseen hänen aineelliset tarpeensa.
cô ta chỉ xem đó là 1 trò chơi giải trí tốt mà không phạm pháp tất cả những gì cô ta cần chỉ là lợi dụng vật chất
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
hän nai joe capoten, jolla oli työpaikka new yorkissa - ja joka raatoi vuorokaudet ympäri täyttääkseen äidin toiveen.
bà ấy lại đám cưới lần nữa lần này là joe capote. Ông ta có một công việc tại new york... và làm việc hằng giờ cho đến khi ước mơ của bà ta thành hiện thực.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
jos joku tuo herralle yhteysuhrin raavaista tai lampaista, joko lupausta täyttääkseen tai vapaaehtoisena uhrina, olkoon eläin virheetön ollakseen otollinen; älköön siinä olko mitään vammaa.
khi một người nào dâng cho Ðức giê-hô-va một của lễ thù ân bằng bò hay chiên, hoặc dâng trả lễ khấn nguyện hay là lạc ý, hầu cho con sinh được nhậm, phải không có một tì vít chi trên mình.
最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:
hänen isänsä oli uskonut hänelle kallisarvoisia lahjoja, - jollaisia ei oltu koskaan nähty. hänen oli selviydyttävä täyttääkseen etuoikeutensa, - jonka ubilla oli myöntänyt hänelle sinä kohtalokkaana päivänä veracruzissa.
vì cha ông ta đã giao phó cho ông ta ...món quà quý giá mà nhân loại chưa bao giờ thấy ông ta phải sống để hoàn thành sứ mệnh ubilla đã dành cho ông ta ngày định mệnh ở veracruz.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: